Có 2 kết quả:
违恩负义 wéi ēn fù yì ㄨㄟˊ ㄜㄋ ㄈㄨˋ ㄧˋ • 違恩負義 wéi ēn fù yì ㄨㄟˊ ㄜㄋ ㄈㄨˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disobey one's benefactor
(2) to violate debts of gratitude
(3) to repay good with evil
(2) to violate debts of gratitude
(3) to repay good with evil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disobey one's benefactor
(2) to violate debts of gratitude
(3) to repay good with evil
(2) to violate debts of gratitude
(3) to repay good with evil
Bình luận 0